Có 2 kết quả:
財迷心竅 cái mí xīn qiào ㄘㄞˊ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ • 财迷心窍 cái mí xīn qiào ㄘㄞˊ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
cái mí xīn qiào ㄘㄞˊ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mad about money (idiom)
Bình luận 0
cái mí xīn qiào ㄘㄞˊ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mad about money (idiom)
Bình luận 0